Get this template free of charge
VIÊN NGỌC SÁNG GIỮA DÒNG CHẢY LỊCH SỬ
Trong bức tranh lịch sử Việt Nam thế kỷ XVIII đầy biến động với những cuộc bể dâu, sự hưng phế của các triều đại, nổi lên một bóng hồng vừa bi thương vừa lộng lẫy: Bắc Cung Hoàng Hậu Lê Ngọc Hân. Bà không chỉ là một nhân chứng lịch sử, mà còn là hiện thân của vẻ đẹp tài hoa, trí tuệ và tấm lòng trung trinh hiếm có. Viết về Lê Ngọc Hân, người đời sau không chỉ xót xa cho một kiếp "hồng nhan đa truân" mà còn nghiêng mình kính phục trước những phẩm chất tuyệt vời của bà.
Cái hay đầu tiên và dễ thấy nhất ở Lê Ngọc Hân chính là sự hội tụ đỉnh cao của "Công - Dung - Ngôn - Hạnh". Sinh ra nơi lầu son gác tía, là cành vàng lá ngọc của vua Lê Hiển Tông, Ngọc Hân sở hữu nhan sắc "chim sa cá lặn", cốt cách thanh cao. Nhưng bà không phải là một đóa hoa chỉ để ngắm. Sử sách và người đời ca tụng bà bởi trí tuệ mẫn tiệp, am hiểu kinh sử và tài năng văn chương trác tuyệt. Giữa một triều đình nhà Lê đang mục ruỗng, sự xuất hiện của Ngọc Hân như một điểm sáng của tri thức và sự tinh tế, chuẩn bị cho bà hành trang để bước vào một sân khấu lớn hơn của lịch sử.
Điều tuyệt vời thứ hai, và cũng là điểm sáng chói lọi nhất, chính là vai trò cầu nối lịch sử và khả năng "nội tướng" của bà. Cuộc hôn nhân giữa nàng công chúa đất Thăng Long và người anh hùng áo vải đất Tây Sơn - Nguyễn Huệ, ban đầu ngỡ chỉ là một nước cờ chính trị. Nhưng Ngọc Hân đã biến nó thành một mối lương duyên tri kỷ. Bà chính là mảnh ghép hoàn hảo cho vua Quang Trung. Nếu Quang Trung là ngọn lửa hừng hực của chiến chinh và khát vọng, thì Ngọc Hân là dòng nước mát lành của sự mềm mỏng và văn hóa.
Cái hay của Ngọc Hân nằm ở chỗ bà biết dùng sự hiểu biết của mình để giúp chồng. Bà giúp Quang Trung thấu hiểu tâm tư sĩ phu Bắc Hà, xóa bỏ ranh giới vùng miền Đàng Trong - Đàng Ngoài, và khuyến khích nhà vua thực hiện các chính sách văn hóa tiến bộ, như việc coi trọng chữ Nôm. Bà đã chứng minh rằng: Phụ nữ trong phong kiến không chỉ biết giữ gìn khuôn phép, mà còn có thể cùng chồng gánh vác sơn hà theo cách riêng của mình - bằng "quyền lực mềm" của trí tuệ và đức hạnh.
Thứ ba, cái hay của Lê Ngọc Hân còn nằm ở tài năng văn học kiệt xuất, minh chứng qua tác phẩm "Ai Tư Vãn". Khi vua Quang Trung băng hà, nỗi đau của Ngọc Hân không chỉ là nỗi đau mất chồng, mà là sự sụp đổ của cả một bầu trời thương yêu và tin cậy. Nhưng thay vì chìm trong bi lụy vô vọng, bà đã trút nỗi lòng vào ngọn bút để viết nên những vần thơ Nôm bất hủ.
"Gió hiu hiu lệ sầu chứa chan Nỗi đoạn trường nhỏ hạt châu rơi..."
"Ai Tư Vãn" không vay mượn điển tích sáo rỗng, mà là tiếng khóc trần tình, gan ruột. Cái hay của tác phẩm là đã đưa hình tượng vua Quang Trung từ một vị thần chiến tranh trở về làm một người chồng, người cha gần gũi, đầy tình yêu thương. Qua đó, ta thấy được một tâm hồn Ngọc Hân nhạy cảm, tinh tế và một tình yêu thủy chung son sắt. Đó là vẻ đẹp của một người phụ nữ biết yêu sâu sắc và biết đau nỗi đau của thời cuộc.
Cuối cùng, cái hay của Lê Ngọc Hân còn nằm ở sự chịu đựng và phẩm giá ngời sáng trước bi kịch. Bà mất khi còn quá trẻ (29 tuổi), con cái bị sát hại, mộ phần bị xâm phạm, thậm chí danh dự còn bị hiểu lầm qua nghi án "lấy hai vua". Nhưng thời gian đã trả lại sự trong sạch cho bà. Lịch sử đã minh oan rằng người lấy vua Cảnh Thịnh và vua Gia Long là em gái bà (Lê Ngọc Bình). Lê Ngọc Hân trọn đời chỉ thờ một chồng. Sự oan khuất ấy càng làm cho hậu thế thêm thương cảm và trân trọng tấm lòng trinh bạch của bà. Giữa cơn bão trả thù tàn khốc của triều Nguyễn, hình ảnh Ngọc Hân vẫn đứng đó, buồn thương nhưng đầy kiêu hãnh, không chút bụi trần.
Tóm lại, Lê Ngọc Hân là một nhân vật lịch sử đặc biệt. Cái hay của bà không chỉ nằm ở danh vị Hoàng hậu, mà nằm ở sự hòa quyện giữa vẻ đẹp ngoại hình và chiều sâu trí tuệ, giữa vai trò chính trị và tài năng nghệ thuật, giữa hạnh phúc ngắn ngủi và bi kịch thiên thu. Bà mãi là "viên ngọc" quý giá, là niềm tự hào và cũng là nỗi niềm hoài cổ khôn nguôi của dân tộc Việt Nam.